• Thông dụng

    Amiable, courteous, affable.
    Thái độ hoà nhã
    An amiable attitude.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X