• Thông dụng

    Courteous.
    Thái độ nhã
    A courteous attitude.
    Elegant.
    Quần áo nhã
    Elegant clothing.
    Bàn nghế nhã
    Elegant furniture.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X