• Thông dụng

    Như hoà bình
    Phái chủ hoà phái chủ chiến
    Those who are for peace and those who are for war.
    Dissolve.
    Hoà viên thuốc vào chén nước chè
    To dissolve a pill of medicine in a cup of tea.
    Hoà một ít muối vào nước
    To dissolve some salt in water.
    (tiếng địa phương) Mix, mingle.
    End in a draw, draw.
    Ván cờ hoà
    The game of chess ended in a draw.
    Hoà một trận đấu bóng tròn
    To draw a football match.
    Break even.
    Mất nhiều công sức nhưng chỉ hoà vốn
    To break even after much effort.*Agree, get on well with one another.
    Trên thuận dưới hoà
    To agree with one's superiors and get on with one's inferiors.
    hoà vi quý
    Concord at any price.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X