• Thông dụng

    Agree with, keep pace with.
    Phát triển kinh tế văn hoá hoà nhịp với nhau
    Economic development keeping pace with cultural development.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X