• Thông dụng

    (địa) Desert.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    barren
    desert
    cao nguyên hoang mạc
    desert plateau
    hoang mạc cát
    sand desert
    hoang mạc cuội
    gravel desert
    hoang mạc muối
    salt desert
    hoang mạc đá
    rock desert
    hoang mạc đá
    stone desert
    hoang mạc đất thấp
    lowland desert
    miền hoang mạc
    desert region
    trầm tích hoang mạc
    desert deposit
    đới hoang mạc
    desert belt
    đới hoang mạc
    desert zone
    waste
    wastes

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X