• Thông dụng

    Danh từ

    Sand
    bãi cát
    an expanse of sand
    đãi cát lấy vàng
    to pan sand for gold
    Grain
    thứ lụa này nhỏ cát
    this silk has a fine grain
    Xem mũ cát

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    cut

    Giải thích VN: Các quy trình được cho tương tự với hoạt động của một lưỡi dao, sử dụng trong việc đạt được phân đoạn bởi quy trình [[lọc. ]]

    Giải thích EN: Any of various processes considered to be analogous to the action of a knife; specific uses include: a petroleum or chemical fraction obtained by a distillation process..

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    sand

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    puddle clay
    sabuline
    sabulous
    sandy
    distillation
    breaking
    cancel
    chase
    cope
    crop (vs)
    cut in
    cut off
    cut off (out)
    cut out
    cutting
    disable
    disconnect
    displace
    dissect
    intercept
    interrupt
    intersect
    root face
    section
    shave
    shear, cutting
    split
    traversing
    turn off

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    distil
    break
    cut
    to cut off

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X