• Thông dụng

    Reddish.
    Khóc nhiều mắt đỏ hoe
    To get reddish eyes from too much crying.
    Hoe hoe (láy, ý giảm).
    Tóc hoe hoe
    Reddish hair.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X