• Thông dụng

    Động từ
    to arouse, to rouse ; to excite

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    activated
    activation
    sự kích động
    activation of materials
    actuate
    excite

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X