• Thông dụng

    Danh từ
    size; measure
    pill; halberd
    Động từ
    to ambush; to attack

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    drama
    nhà diễn kịch
    drama workshop (dramastudio)
    nhà hát nhạc kịch
    music-drama theater
    thảm kịch
    horror drama

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    drive
    cuộn kích thích
    drive coil
    sự kích dẫn bằng khí hòa tan (kỹ thuật nâng dầu)
    solution gas drive
    tín hiệu kích cực cửa
    gated-drive signal
    jack screw
    jacket
    lifting jack
    kích nâng
    screw lifting jack
    kích nâng ray
    rail lifting jack
    kích vít
    screw lifting jack
    vít kích
    screw lifting jack

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X