• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    casinghead gas

    Giải thích VN: Khí tự nhiên thoát ra từ giếng [[dầu. ]]

    Giải thích EN: The natural gas obtained from an oil well.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X