• Thông dụng

    Uneven, bumpy.
    Đường đi rất khấp khểnh
    To road is very bumpy.
    Hàm răng khấp khểnh
    To have unven teeth.
    Địa hình khấp khểnh
    An unven terrain.
    ( Khấp kha khấp khểnh) (láy, ý tăng).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X