• Thông dụng

    Protruding.
    Răng khểnh
    To have protruding teeth,to be buck-toothed.
    Lounging, sprawling.
    Ngày nghỉ nằm khểnh nhà
    To spend day off sprawling in bed at home.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X