• Thông dụng

    Động từ
    to amortize, to give discount to

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    absorb
    amortization
    sự khấu hao (hàng) năm
    annual amortization
    thời gian khấu hao
    amortization period
    amortize
    depreciation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X