• Thông dụng

    Động từ
    to sterilize

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    antiseptic
    chất khử trùng
    antiseptic agent
    nước đá khử trùng
    antiseptic ice
    sự khử trùng
    antiseptic treatment
    decontaminate
    disinfect
    disinfecting
    sơn khử trùng
    disinfecting paint

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X