• Thông dụng

    Danh từ

    Substance, matter
    chất mỡ
    fat substance
    Quality
    cải tạo chất đất
    to improve the quality of the soil
    vở kịch nhiều chất thơ
    the play has much poetic quality in it
    sự thay đổi về lượng dẫn tới sự biến đổi về chất
    change in the quantity leads to change in the quality

    Động từ

    To heap, to pile
    chất hàng lên xe
    to pile goods in a car, to load the car with goods
    củi chất thành đống
    firewood piled in heaps

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X