• Thông dụng

    Exhume, excavate.
    Khai quật một khu khảo cổ
    To excavate an archaeological site .

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    background
    general

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    disinter
    exhume
    unearth

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X