• Thông dụng

    Động từ

    To congratulate; to praise
    khen một học sinh giỏi
    to praise a good pupil

    Danh Từ

    praise; compliment

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    compliment

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X