• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    developable

    Giải thích VN: tả một vùng đất thể phát triển xây [[dựng. ]]

    Giải thích EN: Describing land that is not environmentally constrained.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X