• Thông dụng

    Keep firmly (to), hold (stand, keep) one's ground, stick to.
    Kiên trì chủ trương
    To stick to one's decision.

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    persevere

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X