-
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
column
Giải thích VN: Trong sự hiển thị video theo cơ sở ký tự, cột là một hàng dọc trên màn hình có độ rộng bằng một ký tự. Trong bảng tính, cột là một khối dọc các ô, thường được định danh bằng một chữ cái duy nhất. Trong chương trình cơ sở dữ liệu, các thuật ngữ cột ([[]] column) và trường ([[]] field) đôi khi được dùng đồng nghĩa [[nhau. ]]
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
baldachin
Giải thích VN: Dụng cụ dùng để che được treo phía trên ngai vàng hoặc bàn thờ, thường được đỡ bởi các cột và được bao quanh bởi rào [[chắn. ]]
Giải thích EN: A permanent canopy suspended above a throne or altar, usually supported by pillars and surrounded by a railing. Also, baldacchino.
school
- công trình trường học
- school building
- gian bán hàng (ở trường)
- commercial room (school)
- giảng đường trường học
- school lecture-room
- hệ thống giao thông (trong trường)
- communication system (school)
- khu gần trường học
- school plot
- khu đất công của trường
- communal area (school)
- kiến trúc trường học
- school architecture
- ký túc xá (trường học)
- boarding school
- trường (ở) trung tâm
- central school
- trường cao đẳng kỹ thuật
- technical high school
- trường cao đẳng kỹ thuật
- technical high school (technicalschool)
- trường cấp một
- primary school
- trường công
- state school
- trường học của khu vực
- area school
- trường học hàm thụ
- correspondence school
- trường học hàm thụ
- cortespondence school
- trường học từ thiện
- charity school
- trường học từ xa (truyền thanh)
- school of the air
- trường học và công trình giáo dục
- School and Education Building
- trường kỹ thuật chuyên nghiệp
- vocational school
- trường kỹ thuật dạy nghề
- vocational school
- trường làng
- rural school
- trường làng
- rutal school
- trường nghệ thuật
- school of arts
- trường nội trú
- boarding school
- trường nông thôn
- rutal school
- trường ở nông thôn
- rural school
- trường phái
- school house
- trường phái (kiến trúc) Roman
- Roman school
- trường theo nhóm gia đình
- family grouping (school)
- trường tiểu học
- primary school
- trường trung cấp kỹ thuật
- technical high school
- trường trung học (quận, khu)
- district high school (districthigher elementaty school)
- trường trung học chuyên nghiệp
- secondary technical school
- trường trung học [[[quận]], khu]
- District high School
- trường tư (thục)
- private school
- trường [[[cao]] đẳng, trung học]
- high school
- đoạn gần trường học
- school plot
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
field
- bản đồ cường độ trường
- field-intensity map
- công việc tại chỗ, tại hiện trường
- field work
- hiện trường
- field activities
- nghiên cứu hiện trường
- field survey
- người kiểm toán tại hiện trường
- field auditor
- sự bổ nhiệm ngoài hiện trường
- field assignments
- thí nghiệm tại hiện trường
- field test
- tiêu thụ tại hiện trường
- field sales
- trợ cấp nhà ở cho nhân viên phục vụ tại hiện trường
- housing subsidy for field staff
- văn phòng làm việc tại hiện trường
- field office
- đạo tạo tại hiện trường
- field training
- địa điểm công tác ngoài hiện trường
- field duty station
- điều tra tại hiện trường
- field survey
- đo cường độ trường
- field-intensity measurement
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ