• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    creaming
    chất làm lắng
    creaming agent
    precipitate
    settle

    =====settling===== [[]]

    Giải thích EN: The separation of suspended solids from fluid by gravitational force. Also, SEDIMENTATION.

    kill

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X