• Thông dụng

    Danh từ.

    Wave.
    làn sóng điện
    wave-length.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    corrugated
    wave
    làn sóng dài
    long wave range
    làn sóng trung bình
    medium wave range

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X