-
Thông dụng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bottle
- bình an toàn
- safety bottle
- bình axit
- acid bottle
- bình coban
- cobalt bottle
- bình Dewar
- vacuum bottle
- bình dùng cho khí nén
- bottle for compressed air
- bình ga
- gas bottle
- bình giữ nhiệt
- thermos bottle
- bình hai cổ
- two-neck bottle
- bình hấp thụ
- absorption bottle
- bình khí
- air bottle
- bình khí
- gas bottle
- bình khí nén
- air bottle
- bình lấy mẫu
- sampling bottle
- bình rửa
- bottle for washing
- bình rửa
- wash bottle
- bình rửa khí
- wash bottle
- bình rửa khí Dreschel
- Dreschel gas-washing bottle
- bình rửa mắt
- eye-rinse bottle
- bình tái sinh
- recycled bottle
- bình thạch anh
- quartz bottle
- bình tra dầu
- bottle oiler
- bình từ
- magnetic bottle
- bình đá
- stone bottle
- bình đo tỷ trọng
- density bottle
- khí (trong) bình
- bottle gas
- đơn vị kho chứa bình ga
- individual gas-bottle storage unit
flask
- bình ba cổ
- three-necked flask
- bình Buchner (lọc)
- Biichner flask
- bình cất
- distillation flask
- bình cất Engler
- Engler distillation flask
- bình cất Erlenmeyer
- Erlenmeyer flask
- bình cầu cổ dài
- boiling flask
- bình chân không
- vacuum flask
- bình chia độ
- graduated flask
- bình chia độ
- volumetric flask
- bình chiết
- extraction flask
- bình chưng cất
- distillation flask
- bình chưng cất
- distilling flask
- bình Claisen
- Claisen flask
- bình cổ dài
- long-necked flask
- bình có nút nhám
- stoppered flask
- bình cổ rộng
- wide-necked flask
- bình Dewar
- Dewar flask
- bình Dewar
- Dewar flask [vessel]
- bình Dewar
- vacuum flask
- bình Dewar hủy tinh mạ bạc
- silvered-glass Dewar flask
- bình Dewar thủy tinh mạ bạc
- silvered-glass dewar flask
- Bình Engler
- Engler flask
- bình Erlenmyer
- conical flask
- bình Erlenmyer
- Erlenmeyer flask
- bình hình nón
- conical flask
- bình hình nón
- erlenmeyer flask
- bình iot
- iodine flask
- bình lọc
- filter flask
- bình lọc
- filtering flask
- bình lọc
- filtration flask
- bình lọc hút
- filter flask
- bình lọc hút
- filtering flask
- bình nón
- erlenmeyer flask
- bình phản ứng
- reaction flask
- bình sấy thăng hoa
- lyophilizaton flask
- bình đầu dàng
- bolthead flask
- bình đáy bằng
- flat-bottomed flask
- bình đáy rộng
- conical flask
- bình đáy rộng
- erlenmeyer flask
- bình đáy tròn
- round-bottomed flask
- bình định mức
- volume flask
- bình định mức
- volumetric flask
- bình đong
- graduated flask
- bình đong
- volumetric flask
- phương pháp bình giữ nhiệt (phích)
- vacuum flask method
vessel
- bình (chứa) áp suất cao
- high-pressure vessel
- bình (chứa) áp suất cao
- pressure vessel
- bình (thùng) vận tải
- transport vessel
- bình áp lực
- pressure vessel
- bình áp suất
- pressure vessel
- bình áp suất cao
- pressure vessel
- bình áp suất không khí/nước
- air/water pressure vessel
- bình bảo quản heli
- helium storage vessel
- bình bay hơi
- evaporator vessel
- bình cách nhiệt
- heat-insulated vessel
- bình cách nhiệt chân không cao
- high-vacuum insulated vessel
- bình cao áp
- high-pressure vessel
- bình cao áp
- pressure vessel
- bình cầu
- spherical vessel
- bình chân không Dewar
- Dewar vessel
- bình chịu áp
- pressure vessel
- bình chịu áp (suất)
- pressure vessel
- bình chịu áp lực phản ứng
- reactor pressure vessel
- bình chịu áp suất
- pressure vessel
- bình chứa chịu áp suất
- pressure vessel
- bình chứa dàn bay hơi
- evaporator vessel
- bình chứa giàn bay hơi
- evaporator vessel
- bình chứa hydro lỏng
- hydrogen reserve vessel
- bình chứa khí hóa lỏng
- liquefied gas storage vessel
- bình chứa lỏng cryo
- cryogenic liquid storage vessel
- bình chứa ở nhiệt độ thấp
- low-temperature storage vessel
- bình chứa ống chùm
- shell-and-tube vessel
- bình chứa ống vỏ
- shell-and-tube vessel
- bình cô
- evaporating vessel
- bình có áp suất cao
- pressure vessel
- bình có dạng quả lê
- pear-shaped vessel
- bình có hai vỏ
- jacketed vessel
- bình có phao
- float vessel
- bình dãn nở
- expansion vessel
- bình Dewar
- Dewar flask [vessel]
- bình Dewar
- Dewar vessel
- bình giảm chấn
- dashing vessel
- bình giãn nở
- expansion vessel
- bình hấp thụ
- absorption vessel
- bình hóa hơi
- evaporating vessel
- bình kết tủa
- precipitation vessel
- bình khí máy bơm
- air vessel
- bình khuấy trộn
- agitating vessel
- bình kín
- closed vessel
- bình kín
- enclosed vessel
- bình kín chịu áp
- pressure-tight vessel
- bình lắng gạn
- decantation vessel
- bình nạp mẫu (khối phổ kế)
- sample admission vessel
- bình nở kín
- expansion vessel
- bình nút kín
- closed vessel
- bình ống chùm
- shell-and-tube vessel
- bình ống vỏ
- shell-and-tube vessel
- bình phản ứng
- reaction vessel
- bình tách giọt
- knockout vessel
- bình tách lỏng
- liquid separation vessel
- bình tách lỏng
- liquid separator [separation vessel]
- bình thăng hoa
- sublimating vessel
- bình trộn
- mixing vessel
- bình trung gian
- intermediate vessel
- bình vận tải
- transport vessel
- bình đựng không khí nén
- compressed-air vessel
- sự chế tạo bình áp suất
- pressure vessel construction
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ