• Thông dụng

    Động từ

    To encroach
    được đằng chân lân đằng đầu
    give him an inch, he'll take a mile
    To turn
    cắt lân nhau trực nhật
    to be on duty by turns (in turn)
    Danh từ.
    Phosphorus
    Unicorn, kylin
    Paper unicornhead (used in a traditional dance)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X