-
Thông dụng
Động từ
To cut, to cut off, to cut out, to pare
- cắt cỏ
- to cut grass
- cắt tóc
- to cut hair
- cắt quần áo
- to cut clothes
- ruột đau như cắt
- to feel a cutting pain in one's entrails, to be cut to the heart
- đường xe lửa cắt ngang cánh đồng
- the railway cuts through the field
- cắt đường giao thông
- to cut off communications
- cắt đứt quan hệ ngoại giao
- to cut off diplomatic relations
- cắt đứt với người yêu
- to cut off all connexion with one's sweetheart, to break with one's sweetheart
- cắt một số chi tiết
- to cut out some details
- cắt những khoản chi phí không cần thiết
- to cut unnecessary expenditures
- cắt mấy tiết mục biểu diễn
- to cut some items (on a programme)
- cắt một huyện để nhập vào tỉnh bên
- to cut off a district and merge it with the neighbouring province
- cắt bóng
- to cut a ball
- cắt móng tay
- to pare fingernails
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ