-
Thông dụng
Danh từ
Plot
- chân ruộng trũng
- a plot of low land
- chân đất bạc màu
- a plot of impoverished land
- chân mạ
- a plot for sowing
- chân chiêm
- a plot of 5th month rice land
- Chân cứng đá mềm nói về sức lực
- Strong and tough
- Chân đồng vai sắt
- Feet of brass and shoulders of iron (of soldiers capable of carrying heavy packs and marching long distances)
- Chân giày chân dép
- To live in clover
- Chân lấm tay bùn
- Toiling and moiling in the fields
- Chân son mình rỗi
- Free like air (not yet busy with children)
- Chân tơ kẽ tóc
- The insight (of a story), the fullest details (of some fact)
- Chân trong chân ngoài
- One foot in one foot out, half-hearted (participation)
- vào hợp tác xã thì không nên có tư tưởng chân trong chân ngoài
- ��when joining a co-op, there should not be any half-heartedness
- Chân ướt chân ráo
- one foot wet and one foot dry, a newcomer, a fresh arrival
- vừa chân ướt chân ráo ở tỉnh xa đến
- ��just arrived from a far remote province
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
foot
- bàn chân gót vẹo vào
- club-foot - talipes calcaneovalgus
- bàn chân vẹo
- club-foot
- bàn chân vẹo
- reel foot
- bàn đạp bằng chân
- foot treadle
- bàn đạp chân để điều chỉnh áp lực hàn
- foot pedal for welding pressure adjudgment
- bể rửa chân
- foot tube
- bệnh loét mồm, bàn chân bàn tay
- hand-foot-and mouth disesase
- bệnh nấm bàn chân
- fungus foot
- bơm dùng chân
- foot-pump
- bơm đạp chân
- foot pump
- bồn rửa chân
- foot tube
- bước chân (khoảng cách)
- foot step
- buông chân ga
- take one's foot off the accelerator
- cần số đạp chân
- foot change lever
- cầu dao đạp chân
- foot switch
- chân bầu của cọc nhồi tại chỗ
- pedestal foot of cast-in-situ pile
- chân cọc
- pile foot
- chân cọc dạng củ hành
- pedestal foot
- chân cột buồm
- mast foot
- chân dốc
- foot slope
- chân Madura bệnh nhiễm nấm các mô và xương chân
- Madura foot
- chân một đường vuông góc
- foot of a perpendicular
- chân triền núi
- foot slope
- chân van
- foot valve
- chân đế máy tiện
- lathe foot (footpiece)
- chân đường vuông góc
- foot of a perpendicular
- châu thổ hình chân chim
- bird foot delta
- dấu bàn chân
- foot print
- dầu chân bò
- neat's-foot oil
- máy tiện đạp chân
- foot lathe
- nhúng chân
- immersion foot
- ống cán chân cừu
- sheep foot roller
- phanh chân
- foot brake
- phanh chân
- foot brakes
- phanh đạp chân
- foot brake
- sự lắp có chân
- foot mounting
- sự sang số bằng chân
- foot change
- sự điều khiển bằng chân
- foot control
- tật xẻ bàn chân
- cleft foot
- tay vịn chân cột buồm
- mast foot rail
- thắng chân
- foot brake
- thẳng chân
- heavy foot
- trục lăn chân đê
- sheeps foot roller
- trục lăn chân đế
- club foot
- trục lăn chân đế
- spiked foot
- trục lăn chân đế
- tamper foot
- van chân ống hút đứng
- foot valve
- van dưới chân
- foot valve
- van ở chân
- foot valve
- van đạp chân
- foot valve
- vít chân
- foot screw
- vít chặn, vít đế
- foot screw
- đòn bẩy chân
- foot lever
barrier
- ám tiêu chắn
- barrier reef
- bãi chắn
- barrier beach
- bài toán màn chắn
- barrier problem
- bao bì chắn
- barrier packaging
- bộ phận chắn kiểu xoay
- turning barrier
- cần gác chắn
- barrier arm
- chắn nửa đường
- half-barrier
- chắn đường ngang thường mở
- barrier normally open
- chắn đường ngang đã đóng
- closed barrier
- dải băng chắn
- ice barrier
- gác chắn thường đóng
- on-call barrier
- gờ chắn xe
- barrier type of curb
- hệ chắn
- barrier system
- hồ đập chắn
- barrier lake
- kết cấu tường chắn ở lò phản ứng nguyên tử
- barrier shielding
- khiên chắn
- barrier shield
- làm chắn hơi nước
- water vapor barrier
- làm chắn hơi nước
- water vapour barrier
- lớp chắn
- barrier layer
- lớp chặn
- barrier layer
- lớp phủ chắn
- barrier coating
- lớp phủ chặn
- barrier coat
- lớp phủ chắn nhiệt
- thermal barrier coating
- lớp sơn chặn
- barrier coat
- lưới chắn (tải)
- barrier grid
- màn chắn bằng hơi nước
- vapour barrier
- màn chắn chớp sáng
- flash barrier
- màn chắn hồ quang
- flash barrier
- màn chắn phản xạ
- reflecting barrier
- màn chắn tia lửa
- flash barrier
- màng chắn
- barrier film
- màng chặn
- barrier film
- màng chắn hơi gắn sẵn
- built-in vapour (proof) barrier
- màng chắn hơi gắn sẵn
- built-in vapour barrier
- màng chắn hơi gắn sẵn
- built-in vapour proof barrier
- màng chắn năm lớp
- five-layer barrier film
- máy đóng mở cần chắn
- barrier machine
- nhựa màng chắn
- barrier resin
- nút mở chắn
- barrier opening button
- ống nhớ có lưới chắn
- barrier grid storage tube
- pin quang điện có lớp chặn
- barrier layer cell
- rạn chắn
- barrier reef
- rào chắn
- crush barrier
- rào chắn bề mặt
- surface barrier
- rào chắn bêtông
- concrete barrier
- rào chắn cỡ micromets
- micron barrier
- rào chắn mưa
- railway barrier
- rào chắn mưa
- storm-water barrier
- rào chắn ồn
- noise barrier
- rào chắn va đụng
- crash barrier
- rào phao chắn hớt váng
- skimming barrier
- sự chỉnh lưu lớp chặn
- barrier-layer rectification
- tấm chắn gió
- wind barrier
- tấm chắn hơi kiểu màng
- membrane water vapour barrier
- tấm chắn không thấm
- impermeable barrier
- tế bào có lớp chặn
- barrier-layer cell
- tế bào quang điện lớp chặn
- barrier layer cell
- thanh chắn làn xe
- lane close barrier
- thời gian mở chắn
- barrier opening time
- thời gian đóng chắn
- barrier closing time
- tranzito có lớp chắn
- surface barrier transistor
- tranzito lớp chắn
- surface-barrier transistor
- tranzito mặt chắn
- surface-barrier transistor
- trụ chắn
- barrier pillar
- tường chắn
- barrier layer
- tường chắn
- barrier wall
- vành chắn tia lửa
- flash barrier
- vật chắn an toàn
- safety barrier
- vật liệu chắn
- barrier material
- vùng chắn
- barrier region
- đá ngầm chắn
- barrier reef
- đá ngầm chắn ngang
- barrier reef
- đảo chắn
- barrier island
- đèn hiệu chắn đường ngang
- barrier light
- điện rung lớp chặn
- barrier capacitance
guard
- bit chắn
- guard bit
- bộ chắn bảo vệ
- control guard
- bộ phận chắn dầu
- oil guard
- bộ phận chắn tia lửa
- spark guard
- cái chắn bùn
- splash guard
- cái chắn lửa
- flame guard
- cái chắn phanh
- brake guard
- cái chắn xích
- chain guard
- chắn xích
- chain guard
- cữ chặn mâm cặp
- chuck guard
- cửa chắn
- guard gate
- gờ chắn bánh xe
- wheel guard
- hàng rào chắn
- guard rail
- hàng rào chắn tuyết
- snow guard
- không gian chắn
- guard space
- lan can chắn xe
- vehicle guard rail
- lớp chắn bảo vệ
- guard shield
- lưới chắn
- guard net
- lưới chắn
- wire guard
- lưới chắn băng
- ice guard
- ốp chắn bánh răng
- wheel guard
- phần bảo vệ ống chân
- shin guard
- rào chắn bảo hiểm
- safety guard
- tấm chắn bảo vệ
- guard shield
- tấm chắn bên hông két nước
- side radiator guard
- tấm chắn bọc các-te
- lower engine guard
- tấm chắn toé
- splash guard
- tấm chắn tuyết
- snow guard
- tấm chắn đá
- stone guard
- tấm chắn đá văng
- stone deflector or stone guard or stone shield
- tường chắn (mái)
- guard wall
- vành chắn
- guard collar
- vành chắn gom dầu (bôi trơn động cơ)
- sump guard
- vành chắn ở gầm
- under-run guard
- vè chắn bùn bánh lăn
- track roller guard
- vòng chắn
- guard hoop
- vòng chắn
- guard ring
intercept
- bảng chắn thông báo
- message intercept table
- chặn số nhận dạng cá nhân của thuê bao
- Subscriber Personal Identification Number Intercept (SPINI)
- chặn và đọc
- to intercept and read (otherpeople's email, e.g.)
- hệ thống ngăn chặn (nghe trộm) tự động kiểu phân bố
- Distributed Automatic Intercept System (DAIS)
- hệ thống ngăn chặn tự động
- Automatic Intercept System (AIS)
- hệ thống ngăn chặn tự động cục bộ
- Local Automatic Intercept System (LAIS)
- phương trình đoạn thẳng theo đoạn chắn
- intercept form of the equation of a straight line
- phương trình đường thẳng theo đoạn chắn
- intercept form of the equation of a straight line
- rađa ngăn chặn trên không
- airborne intercept radar
- sự chặn (thông báo) phụ
- miscellaneous intercept
- sự chặn (thông báo) tạp
- miscellaneous intercept
- sự chặn cố ý
- willful intercept
- trung tâm ngăn chặn tự động
- Automatic Intercept Centre (AIC)
- đài chặn nghe
- intercept station
- điểm chặn
- intercept point
shielding
- chắn bằng nitơ lỏng
- liquid nitrogen shielding
- chắn bức xạ
- radiation shielding
- chắn RF
- RF shielding
- chắn tĩnh điện
- electrostatic shielding
- chắn từ
- magnetic shielding
- chắn từ
- magnetostatic shielding
- chắn từ tính
- magnetic shielding
- chắn từ tĩnh
- magnetostatic shielding
- chắn điện
- electric shielding
- chắn điện môi
- dielectric shielding
- chắn điện từ
- electromagnetic shielding
- hệ che chắn nhờ điạ hình (chống sét)
- topological shielding
- kết cấu tường chắn ở lò phản ứng nguyên tử
- barrier shielding
- kính chắn bức xạ
- radiation shielding glass
- lớp chắn graphit
- graphite shielding
- lớp chắn vô tuyến
- radio shielding
- màn chắn âm
- acoustic shielding
- sự chắn âm
- acoustic shielding
- sự chắn bằng từ
- magnetic shielding
- sự chắn cao tần
- RF shielding
- sự chắn của kết cấu bao che
- shielding protection of coverings
- sự chắn nghịch từ hạt nhân
- diamagnetic shielding of the nucleus
- sự chắn RF
- RF shielding
- sự che chắn từ (trường)
- magnetic shielding
- sự tự chắn
- self-shielding
- tấm chắn mái
- shielding plate
- tấm chắn nóc
- shielding plate
- tự chắn
- self-shielding
- tỷ số chắn
- shielding ratio
stop
- bậc chân dọc
- long side stop
- bản chăn sáng
- stop plate
- bản chắn sợi ngang
- weft stop motion
- bệ chắn dừng tàu
- buffer-stop
- bộ lọc chắn dải
- band-stop filter
- bộ lọc chặn dải
- band-stop filter
- bộ lọc chặn dải cấp ba
- third order band-stop filter
- bộ lọc chặn dải cấp hai
- second order band-stop filter
- bộ lọc chặn dải chủ động
- active band-stop filter
- bộ lọc chặn dải thụ động
- passive band-stop filter
- bộ lọc chặn dải vi sóng
- microwave band-stop filter
- bộ phận chặn cháy
- fire stop
- cái chặn
- stop (block)
- cái chặn ba phía
- three-side stop
- cái chặn cửa
- door stop
- cái chặn cửa
- floor stop
- cái chặn cửa sổ
- window stop
- cái chặn trước kiểu guốc
- shoe-type front stop
- cặp chặn trước
- twin front stop
- cầu chặn lửa
- fire stop
- cấu hành trình chắn sợi ngang
- weft stop motion
- chắn sáng
- stop down
- cơ cấu chặn
- arresting stop
- con cóc chặn
- back stop
- cữ chặn
- off-stop stop
- cữ chặn
- parting stop
- cữ chặn an toàn
- safety stop
- cữ chặn bằng sợi, dải chặn bằng sợi
- gravel stop (gravelstrip)
- cữ chặn bước tiến ngang
- cross stop
- cữ chặn có bánh cóc
- ratchet stop
- cữ chặn có lò xo
- buffer stop
- cữ chặn có lò xo
- spring stop
- cữ chặn có vít
- slot block stop
- cữ chặn cơ đầu cuối
- mechanical end stop
- cữ chặn cố định
- positive stop
- cữ chặn cửa sổ
- window stop
- cữ chặn cuối (hành trình)
- end stop
- cữ chặn cuối (hành trình)
- limit stop
- cữ chặn di chuyển lên
- lift stop
- cữ chặn dọc
- longitudinal stop
- cữ chặn giảm chấn
- buffer stop
- cữ chặn hành trình lùi
- reverse stop
- cữ chặn hình ke
- angular stop
- cữ chặn hình sao
- star-shaped stop
- cữ chặn kiểu lẫy
- click stop
- cữ chặn lò xo
- spring stop
- cữ chặn lửa
- fire stop
- cữ chặn lùi
- back stop
- cữ chặn ngắt tự động
- automatic stop
- cữ chặn nhả khớp
- clutch release stop
- cữ chặn quay
- ball stop
- cữ chặn quay
- ball-breating stop
- cữ chặn ranh xoi
- chamfer stop
- cữ chắn tường nhìn
- field stop
- cữ chặn vòng
- clamping ring stop
- cữ chặn điều chỉnh
- adjusting stop
- cữ chặn điều chỉnh được
- adjustable stop
- cữ chặn động
- movable stop
- cửa chặn luồng gió
- draught stop (drafstop)
- dải chặn
- stop band
- dấu hiệu chặn
- stop note
- gờ chặn
- stop bead
- gờ chặn mỏng
- leaf stop
- gỗ xúc chặn
- stop log
- gối chặn bằng cao su
- rubber stop
- khẩu độ chắn
- aperture stop
- lá chắn bằng kim loại
- metallic stop foil
- màn chắn
- f stop
- máy in tang chặn
- stop cylinder press
- móc chặn
- claw stop
- mức chặn thu nhỏ
- dimishing stop level
- ốc chặn điều chỉnh được
- adjustable stop
- rào chắn đường (sắt)
- stop-line
- sự chặn lùi điện
- back stop
- sự lọc chặn dải
- band-stop filtering
- tấm chắn sáng
- stop plate
- tấm chắn tường
- field stop
- thanh chặn chống va
- buffer stop block
- thanh chặn cửa sổ
- blend stop
- thanh chặn lùi
- back stop
- thanh chặn trước kiểu guốc
- shoe-type front stop
- thiết bị chắn sáng ống
- lens stop
- thu hẹp cửa chắn sáng
- stop down
- van chặn
- stop cock
- van chặn
- stop gate
- van chặn
- stop valve
- van chặn (khóa) đường hút
- suction stop valve
- van chặn (thiết bị gia công chất dẻo)
- stop valve
- van chặn kiểu vit
- screw-down stop valve
- van chặn nổi dạng quả cầu
- float stop valve
- van chặn đường hút
- suction stop valve
- van chặn đường đẩy
- discharge stop valve
- vật chặn lò xo
- spring stop
- vít chặn
- stop screw
- vít chặn
- stop spindle
- vít chặn (bàn đạp ly hợp)
- stop screw
- vòi chặn
- stop cock
- vòng (ôm) chặn
- stirrup stop
- vòng cữ chặn
- stop collar
- đai chặn
- stop belt
- đầu chặn
- stop end
- đế chận then đòn dẫn hướng
- pitman arm stop
- độ vát cữ chặn hình côn
- tapered stop bevel
- đường gân chặn
- stop bead
lock
- cái chặn đứng
- dead lock
- cấu chặn góc lái (cơ cấu lái)
- steering lock
- chốt khóa chén chận lò xo
- valve spring retainer lock
- cột chặn góc lái (cơ cấu lái)
- steering column lock
- gờ chặn
- bezel lock
- kênh chặn dòng hạ lưu
- downstream lock channel
- kênh chặn dòng thượng lưu
- upstream lock channel
- khóa chặn chốt pittông
- gudgeon pin lock
- khóa chặn chốt pittông
- piston-pin lock
- khóa chặn chốt pittông
- wrist pin lock
- long đen hãm chặn
- lock washer
- ốc chận
- lock nut
- ốc chận, ốc khóa
- lock nut
- vít chặn chốt pit tông
- piston pin lock
- vòng chặn
- lock ring
- đai ốc chận bạc đạn
- ball bearing lock nut
Từ điển: Thông dụng | Dệt may | Toán & tin | Thực phẩm | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ