• Thông dụng

    Dichotonal, dichtomous.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dichotomic
    dichotomous
    tập hợp lưỡng phân
    dichotomous population

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X