• Thông dụng

    Tính từ.

    Cold; cold and cheerless.
    sống một cuộc đời lạnh lẽo
    to bad a cold and cheerless life.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X