• Thông dụng

    Động từ.

    To prostrate oneself; to kowtow.
    lạy người nào
    to prostrate oneself before someone.
    To pray.
    lạy Trời
    to pray to God.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X