• Thông dụng

    Động từ

    To legislate; to make laws
    quyền lập pháp
    legislative power
    quan lập pháp
    legislature

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    legislate

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X