• Thông dụng

    Danh từ.

    Cage
    nhốt chim vào lồng
    to cage a brid.
    Động từ.
    to rear; to bolt (of horse).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X