-
Thông dụng
Danh từ
Bird
- chim có tổ người có tông
- birds have nests, men have stock
- ríu rít như đàn chim
- to twitter like a flock of birds
- chim đầu đàn
- person in the lead (of a movement)
- đường chim bay
- as the crow flies
- cách nhau tám ki lô mét đường chim bay
- eight kilometers far from one another, as the crow flies
- cá chậu chim lồng
- fish in bowl, bird in cage; behind prison bars
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ