• Thông dụng

    Động từ.

    To miss; to fail; to lose.
    lỡ xe buýt
    to miss the bus.
    lỡ lầm
    to be at fault; to be mistaken.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X