• Thông dụng

    Glower, stare silenty and angrily at.
    Thấy cha lừ mắt trẻ thôi không đánh nhau
    At their father's glowering, the children stopped fighting.
    Xem ngọt lừ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X