-
Thông dụng
Danh từ
Damn, curse
- Cha đời cái áo rách này Mất chúng mất bạn vì mày áo ơi
- Damn this ragged jacket which has cost me friends and acquaintances
- Cha nào con nấy/Hổ phụ sinh hổ tử/ Rau nào sâu ấy/ Nòi nào giống ấy/ Giỏ nhà ai quai nhà ấy...
- Like father, like son
- Cha căng chú kiết
- Of unknown origin; not to be trusted
- Cha chung không ai khóc
- Everybody's business is nobody's business
- Cha già con cọc
- Old father young children (nói cảnh đàn ông có con muộn)
- Cha truyền con nối
- Handed down from generation to generation, hereditary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ