• Thông dụng

    Động từ.
    to wander, to roam.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    erratic
    khối tảng lang thang
    erratic block
    đá lang thang
    erratic block
    đá lang thang
    erratic rock
    đá tảng lang thang
    erratic boulder
    gallivant
    wandering

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X