• Thông dụng

    Danh từ.

    Dart; javelin.
    phóng lao
    javelin throwing.
    Harpoon.
    Jail; prison.
    (y học) tuberculosis.
    bệnh lao phổi
    tuberculosis of the lungs.

    Động từ.

    To hurt; to plunge.
    lao mình xuống nước
    to plunge into the water.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X