-
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
bone
- bộ xương
- bone scraps
- bột xương
- bone dust
- bột xương
- bone-meal
- bột xương thô
- raw bone (feeding) meal
- dao chặt xương chậu
- aitch-bone cutter
- giăm bông cả xương
- bone-in ham
- hàm lượng xương trong thịt
- bone content
- nước hầm xương
- bone broth
- phòng nấu chảy mỡ xương
- bone department
- than xương
- bone char
- thịt bám xương
- bone-in meat
- thịt lợn giần có xương
- bone-in pork chop
- tóp mỡ xương
- bone tank
- tủy xương
- bone marrow
- xe chở xương
- bone truck
- xương chậu
- hip-bone
- xương hàm
- jaw-bone
- xương vụn
- bone scraps
plant
- bố trí thiết bị nhà xưởng
- plant layout
- công ty có nhiều xưởng
- multi-plant company
- công xưởng
- production plant
- công xưởng sản xuất
- production plant
- cuộc đàm phán một xưởng
- single plant bargaining
- năng lực sản xuất tối đa của xưởng
- maximum plant capacity
- người thiết đặt xưởng
- plant fabricator
- phân xưởng máy
- machine plant
- phân xưởng sản xuất
- production plant
- quy mô thích hợp nhất của công xưởng
- optimum scale of plant
- sổ sách nhà xưởng và máy móc
- plant and machinery register
- sổ đăng ký tài sản công xưởng
- plant register
- sự quản lý xưởng sản xuất
- plant management
- sự thiết đặt công xưởng
- plant location
- tài sản nhà xưởng thiết bị
- plant assets
- thời gian thực tế sử dụng thiết bị nhà xưởng
- plant utilization
- trưởng phân xưởng
- plant superintendent
- trưởng xưởng
- plant manager
- xưởng bao bì
- packing plant
- xưởng chế biến thực phẩm
- packing plant
- xưởng cơ khí
- machine plant
- xưởng gia công
- processing plant
- xưởng lắp ráp
- assembly plant
- xưởng rang cà phê
- coffee plant
- xưởng rửa công-ten-nơ
- container washing plant
- xưởng sản xuất thử
- pilot plant
- xưởng thức ăn gia súc
- animal feed plant
- xưởng trưởng
- plant manager
- xưởng đóng hộp
- packing plant
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ