-
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
room
Giải thích VN: Không gian bên trong một tòa nhà hoặc một cấu trúc phân tách khỏi các không gian hoặc phòng khác bởi các bức tường hoặc các vách [[ngăn. ]]
Giải thích EN: The space within a building or structure separated by walls or partitions from other spaces or rooms.
- âm học (trong) phòng
- room acoustics
- âm học trong phòng
- room acoustics
- blốc nhà bếp-phòng ăn
- kitchen-dining room space unit
- buồng đo phóng xạ
- radiometry room
- chỉ số phòng
- room index
- chiều cao phòng
- room height
- chiều cao tối thiểu của phòng ở
- minimum habitable room height
- chiều sâu phòng
- room width
- cửa phòng
- room door
- diện tích phòng
- room area
- dung tích phòng
- room capacity
- hằng số âm thanh của phòng
- room acoustics constant
- hằng số phòng (âm học xây dựng)
- room constant
- khối (không gian) toàn phòng
- room-size module
- khối nhà bếp-phòng ăn
- kitchen-dining room space unit
- khối phòng tác nghiệp
- operating-room block
- khu vực yên tĩnh (phòng tĩnh)
- quiet area (quietroom)
- nhà ăn kiêm phòng chơi (nhà trẻ)
- dining and playing room (inkindergarten)
- panen cỡ toàn phòng
- room-size panel
- phép tính thể tích phòng
- room cubage
- phòng (đặt) tuabin
- turbine room
- phòng ăcqui
- battery room
- phòng an dưỡng
- recovery room
- phòng ăn sáng
- breakfast room
- phòng bán âm vang
- hemi-anechoic room
- phòng bán âm vang
- semi-anechoic room
- phòng bản đồ
- chart room
- phòng bảng điện
- electric switchboard room
- phòng bảo vệ
- watch room
- phòng buồng cân
- scale room
- phòng catalo
- catalogue room
- phòng chẩn đoán bệnh lý
- pathological dissection room
- phòng chiếu (trong rạp chiếu bóng)
- projection room
- phòng chiếu phim
- projection room
- phòng chơi
- play room
- phòng chơi
- recreation room
- phòng chơi (trong trường học)
- recreation room
- phòng chơi bi-a
- billiard-room
- phòng chơi thể thao
- games room
- phòng chứa sách
- stack room
- phòng chứa tủ quần áo
- wardrobe room
- phòng chuẩn bị
- post-cooking cook-room
- phòng chuẩn bị thạch cao
- plaster prepare room
- phòng chuẩn bị thí nghiệm
- laboratory preparation room
- phòng chung (của gia đình)
- living room
- phòng chung (trong nhà ở)
- withdrawing room
- phòng có hai chức năng
- dual purpose room
- phòng có phản xạ âm
- live room
- phòng có vách hút âm
- non-reverberant room
- phòng công cộng
- communal room
- phòng của người quét dọn
- cleaner's room
- phòng của trợ lý bác sĩ
- doctor assistant's consulting room
- phòng diễn thuyết
- lecture room
- phòng dụng cụ
- tool room
- phòng gởi áo ngoài
- cloak-room
- phòng gửi áo ngoài
- dressing room
- phòng gửi hành lý
- groupage room (luggagedelivery)
- phòng gửi đồ
- filing room
- phòng gửi đồ
- luggage room
- phòng hạng sang
- deluxe hotel room
- phòng họp chuyên đề
- seminar room
- phòng hút thuốc
- smoking-room
- phòng hút thuốc lá
- smoking room
- phòng khách (nhỏ)
- sitting room
- phòng không phản âm
- anechoic room
- phòng không phản âm
- dead room
- phòng máy phát điện
- generator room
- phòng thay quần áo
- linker room
- phòng tiệc
- banquet room
- phòng tiếp tân
- reception room
- phòng trị liệu rung
- vibrating therapy room
- phòng triển lãm
- show room
- phòng trực ban
- duty room
- phòng đã vô trùng
- sterilization room
- phòng đại lễ
- state room
- phòng để đồ vải
- linen room
- phòng điểm tâm
- refreshment room
- sự sưởi trong phòng
- room heating
- sự thông gió trong phòng
- room ventilation
- thiết sưởi trong phòng
- room heater
- điều kiện nhiệt độ của phòng
- thermal condition of room
- đường dốc nhiệt độ phòng
- room-height air temperature gradient
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
launch
- bệ phóng
- launch base
- bệ phóng kéo dắt máy bay
- aeroplane tow launch
- bệ phóng quỹ đạo
- orbital launch facility
- chương trình phóng
- launch schedule
- dàn phóng
- launch base
- dàn phóng quỹ đạo
- orbital launch facility
- góc phương vị phóng tàu
- launch azimuth
- hệ thống phóng thoát
- launch escape system
- hệ thống tên lửa phóng nhiều lần
- Multiple Launch Rocket System (MLRS)
- hệ thống điều khiển phóng
- Launch Control System (LCS)
- hợp đồng các dịch vụ phóng
- Launch Service Agreement (LSA)
- khẩu số phóng
- launch numerical aperture
- môi trường phóng tàu
- launch environment
- mức thất bại phóng vệ tinh
- satellite launch failure rate
- ngày phóng vào (đích quỹ đạo)
- target launch date
- Phóng, Khai trương
- Launch (L)
- phương tiện thử nghiệm thiết bị phóng
- Launch Equipment Test Facility (LETF)
- phương vị phóng (tên lửa)
- Launch Azimuth (LA)
- sự chờ đợi trên dàn phóng
- waiting period on the launch pad
- sự phóng tàu vũ trụ
- space launch
- sự định áp trên bàn phóng
- launch table clamp
- tầu phóng (vệ tinh) có thể dùng lại
- Re-usable Launch Vehicle (RLV)
- tầu phóng vệ tinh địa tĩnh
- Geostationary Satellite Launch Vehicle (GSLV)
- tháp phóng
- launch tower
- tổng hợp phóng
- Launch Complex (LC)
- trung tâm điều khiển phóng
- Launch Control Centre (LCC)
- việc phóng bị thất bại
- launch abort
- điểm phóng (tên lửa)
- launch point
- động cơ phóng thoát
- launch escape motor
bureau
- phòng chỉ dẫn
- information bureau
- phòng thiết kế
- design bureau
- phòng thiết kế kiến trúc
- architectural design bureau
- phòng thiết kế kỹ thuật
- engineering design bureau
- Văn phòng Cân Đo Quốc tế
- International Bureau of Weights and Measures
- Văn phòng của Uỷ ban Vô tuyến ITU
- ITU Radio Committee Bureau (ITU-BR)
- văn phòng dịch vụ
- service bureau
- văn phòng dịch vụ máy tính
- computer service bureau
- văn phòng dịch vụ sửa chữa
- Repair Service Bureau (RSB)
- văn phòng giải quyết các cuộc gọi quấy rối
- Annoyance Call Bureau (ACB)
- Văn phòng phát triển Viễn thông của ITU
- Telecommunication Development Bureau of the ITU (BDT)
- văn phòng phục vụ
- service bureau
chamber
- axit phòng chì
- chamber acid
- bình dầu phòng nở
- oil expansion chamber
- buồng chứa (chất thải phóng xạ)
- storage chamber
- buồng mô phỏng
- simulation chamber
- buồng mô phỏng
- test chamber
- buồng mô phỏng môi trường
- environmental chamber
- hộp phong vũ biểu
- aneroid chamber
- phòng (buồng) hiệu chỉnh
- correction chamber
- phòng bảo quản lạnh thực phẩm
- food storage refrigerated chamber
- phòng cao áp
- high-pressure chamber
- phòng chì
- lead chamber
- phòng chiếu xạ
- radiation chamber
- phòng clo hóa vôi
- bleaching powder chamber
- phòng hòa khí
- mixing chamber
- phòng hòa trộn
- plenum chamber (space)
- phòng hơi
- steam chamber
- phòng không có âm vang
- anechoic room (anechoicchamber)
- phòng kiểm soát mặt đất
- ground-check chamber
- phòng kiểu tháp
- tower chamber
- phòng làm lạnh
- cooling chamber
- phòng lắng
- sludge chamber
- phòng lạnh
- cooling chamber
- phòng lạnh
- refrigerating chamber
- phòng lớn
- chamber (room)
- phòng lưu hóa
- curing chamber
- phòng mô phỏng vũ trụ
- space simulation chamber
- phòng ôxi hóa
- oxidizing chamber
- phòng phủ băng (bề mặt)
- glazing chamber
- phòng phun
- spray chamber
- phòng phun nước rửa
- flushing chamber
- phòng rửa
- washing chamber
- phòng thương mại
- chamber (ofcommerce)
- phòng trộn
- mixing chamber
- phòng trộn, hòa khí
- mixing chamber
- phòng vang
- echo chamber
- phòng vang
- reverberation chamber
- phòng vọng
- echo chamber
- phòng xoáy lốc
- turbulence chamber
- phòng điếc
- anechoic chamber
- phòng điện phân
- electrolysis chamber
- phòng đối lưu
- convection chamber
- phương pháp phòng chì
- chamber process
- tinh thể phòng chì
- chamber crystals
compartment
- gian (buồng, phòng) máy
- machine compartment (room)
- gian phòng cháy
- fire compartment
- khối phòng
- compartment module
- khối phòng chưa có trần
- compartment module without ceiling slabs
- môđun phòng
- compartment module
- phòng cách nhiệt
- insulated compartment
- phòng chứa khuôn (nước) đá
- ice tray compartment
- phòng chứa khuôn đá
- ice tray compartment
- phòng khử trùng
- disinfection compartment
- phòng máy
- machine compartment
- phòng máy
- machinery compartment
- phòng sấy
- compartment drier
- phòng thông tin
- communication compartment
department
- Bộ Quốc phòng
- Department of Defence (DOD)
- Bộ quốc phòng Mỹ
- DoD/U.S. (Departmentof Defense)
- Mạng của Bộ Quốc phòng
- Defence Department Network (DDN)
- phòng (ban) hợp tác quốc tế
- international cooperation department
- phòng (ban) kế toán tài vụ
- finance and Accountancy department
- phòng (ban) khoa học công nghệ
- science and technology department
- phòng (ban) kinh tế đối ngoại
- external economic relation department
- phòng (ban) kỹ thuật
- technical department
- phòng (ban) thống kê
- statistics department
- phòng (ban) thủy điện
- hydro-power department
- phòng (ban) tổ chức
- personnel department
- phòng (ban) tổ chức lao động
- personnel and labour department
- phòng (ban) vật tư
- material department
- phòng (ban) xây dựng cơ bản
- basic construction department
- phòng (ban) xây dựng cơ bản
- capital construction department
- phòng (ban) điện khí hóa nông thôn
- rural electrification department
- phòng (ban) đối ngoại
- foreign relations department
- phòng công nghệ
- engineering department
- phòng hành chính
- administration department
- phòng khám đa khoa
- polyclinical department
- phòng kiểm tra chất lượng
- test department
- phòng kinh tế kế hoạch
- economics and planning department
- phòng kỹ thuật
- engineering department
- phòng mua
- purchasing department
- phòng nghiên cứu
- research department
- phòng nhân sự
- human-resources department
- phòng phá băng
- defrosting department
- phòng pha chế (thuốc)
- compounding department
- phòng pháp chế
- legal department
- phòng quảng cáo
- advertising department
- phòng sản xuất
- manufacturing department
- phòng thiết kế
- construction department
- phòng thiết kế
- design department
- phòng thiết kế
- designer's department
- phòng thiết kế
- designing department
- phòng thiết kế
- engineering department
- phòng đảm bảo chất lượng
- quality assurance department
- phòng điều phối
- load dispatch department
- trưởng phòng
- chief of department
- trưởng phòng
- department head
office
- Bộ quản lý văn phòng của Microsoft
- Microsoft Office Manager (Microsoft) (MOM)
- bộ ứng dụng văn phòng
- office suite
- các sản phẩm văn phòng
- office products
- cao ốc văn phòng
- office building
- cáp quang tới văn phòng
- Fibre To The Office (FTTO)
- cầu dao Văn phòng Gia đình
- Home Office switch
- dạng thức hoán đổi tài liệu văn phòng
- ODIF (officedocument interchange format)
- dạng thức hoán đổi tài liệu văn phòng
- office document interchange format (ODIF)
- dữ liệu văn phòng
- office data
- giao dịch kỹ thuật và văn phòng
- Technical and Office Protocol (TOP)
- giao thức kỹ thuật và văn phòng
- technical and office protocol (TOP)
- hệ (thống) văn phòng tích hợp
- integrated office system
- hệ máy tính văn phòng
- computer office system
- hệ thống thông tin văn phòng
- Office Information System (OIS)
- hệ thống văn phòng chuyên nghiệp
- Professional Office System (PROFS)
- hệ thống văn phòng tự động
- Automatic Office System (AOC)
- khối văn phòng
- office block
- Kiến trúc các Hệ thống văn phòng
- Office Systems Architecture (OSA)
- kiến trúc nội dung của các hệ thống văn phòng và văn bản
- Text and Office Systems Content Architecture (TOSCA)
- kiến trúc tài liệu văn phòng
- ODA (officeDocument Architecture)
- kiến trúc tài liệu văn phòng
- Office Document Architecture (ODA)
- Kiến trúc tư liệu văn phòng (tên viết tắt trước đây của Open Document Architecture)
- Office Document Architecture (ODA)
- lập văn phòng
- office establishment
- lập văn phòng
- office setup
- Liên kết giữa các hệ thống mở/Giao thức kỹ thuật văn phòng
- Open Systems Interconnection/Technical and Office Protocol (OSITOP)
- mã văn phòng
- office code
- mạch nối nội bộ văn phòng
- intra-office junctor circuit
- mạng văn phòng
- office network
- máy chữ văn phòng
- office typewriter
- máy in văn phòng
- office printing machine
- máy tính văn phòng
- office computer
- máy tính văn phòng
- office computer (abbr)
- máy đánh chữ văn phòng
- office typewriter
- mô hình ứng dụng văn phòng phân tán
- Distributed Office Application Model (DOAM)
- ngôn ngữ tài liệu văn phòng
- Office Document Language
- nhà văn phòng
- office block
- nhà văn phòng
- office building
- phần mềm quản trị văn phòng
- office administration software
- phòng bán vé
- booking office
- phòng bán vé
- money office
- phòng can vẽ
- drawing office
- phòng chỉ dẫn
- enquiry office
- phòng gửi hành lý
- left luggage office
- phòng kế toán tập trung
- centralized accountancy office
- phòng kỹ thuật
- technical office
- phòng làm việc
- office room
- phòng quản lý
- parcels office
- phòng thiết kế
- drawing office
- phòng thiết kế
- technical office
- phòng thiết kế kiến trúc
- architectural office
- phòng tiếp liệu
- purchasing office
- phòng vẽ
- drawing office
- phòng đàm thoại
- call office
- phòng đăng ký
- registration office
- phòng đánh máy
- typing office
- phòng điều độ
- dispatch office
- rác thải văn phòng
- office waste
- sếp văn phòng
- office chief
- số văn phòng nội bộ
- local office number
- sự tự động hóa văn phòng
- OA (officeautomation)
- sự xử lý trong phòng
- office treatment
- tên văn phòng
- office name
- tên văn phòng gửi vật lý
- physical delivery office number
- thiết bị sao chép văn phòng
- office copying equipment
- thiết bị văn phòng
- office equipment
- trang bị văn phòng
- office furniture
- trưởng phòng
- head of office
- tự động hóa văn phòng
- Office Automation (OA)
- ứng dụng văn phòng
- office application
- văn phòng ảo
- virtual (switching) office
- văn phòng bảo mật hệ thống
- system security office
- văn phòng bên cạnh
- adjoining office
- văn phòng bên cạnh
- neighboring office
- văn phòng chi nhánh
- branch office
- văn phòng chi nhánh
- local office
- văn phòng công trường
- job office
- văn phòng công trường
- site office
- văn phòng dịch vụ
- reception office
- văn phòng giám đốc cảng
- harbor master's office
- văn phòng giao nhận
- forwarding office
- văn phòng gọi đường dài
- toll office
- văn phòng gửi
- sending office
- văn phòng gửi
- transmitting office
- văn phòng hành chính cảng
- port administration office
- văn phòng không giấy
- paperless office
- văn phòng kỹ sư
- engineering office
- Văn phòng kỹ thuật và Công nghệ (FCC)
- Office of Engineering and Technology (FCC)
- văn phòng lưu động
- mobile site office
- văn phòng thiết kế
- design office
- Văn phòng Thiết kế kỹ thuật và Công nghệ (FCC)
- Office of Engineering and Technology (FCC) (OET)
- Văn phòng thông tin vô tuyến châu Âu
- European Radio-communications Office (ERO)
- văn phòng tích hợp
- integrated office
- văn phòng tổng hợp
- general office
- văn phòng trung
- central office
- văn phòng trung tâm
- CO (centraloffice)
- văn phòng trung tâm cấp nguồn chung
- common battery central office
- văn phòng trung tâm nối tiếp
- tandem central office
- văn phòng trung tâm điện thoại
- telephone central office
- văn phòng tự động
- automated office
- văn phòng tự động hóa
- AO (automatedoffice)
- văn phòng tự động hóa
- automated office
- văn phòng vận tải
- forwarding office
- Văn phòng Viễn thông châu Âu
- European Telecommunications Office (ETO)
- văn phòng địa phương
- branch office
- văn phòng địa phương
- local office
- văn phòng điện tử
- electronic office
- đồ đạc văn phòng
- office furniture
- đường dây trong văn phòng
- inter-office line
space
- bánh xe dự phòng
- space-saving spare wheel
- blốc nhà bếp-phòng ăn
- kitchen-dining room space unit
- dung tích phòng bảo quản
- storage room space
- giàn lạnh trong phòng
- space air cooler
- khối nhà bếp-phòng ăn
- kitchen-dining room space unit
- không gian (phòng) có thông gió
- ventilated space
- không khí trong phòng
- space air
- lò sưởi trong phòng
- space heater
- máy điều nhiệt phòng
- space thermostat
- mô phỏng (điều kiện) trong vũ trụ
- space simulation
- nhu cầu dung tích phòng
- space requirements
- nhu cầu không gian phòng
- space requirements
- phòng (không gian) không được làm lạnh
- unrefrigerated room (space)
- phóng (vào vũ trụ không gian)
- blast into space
- phòng cách nhiệt
- insulated room [space]
- phòng cách nhiệt
- insulated space
- phông chữ đều
- fixed space font
- phông có khoảng cách thay đổi
- variable space font
- phòng có thông gió
- ventilated space
- phòng hòa trộn
- plenum chamber (space)
- phòng không được làm lạnh
- neorefrigerated space
- phòng không được làm lạnh
- unrefrigerated space
- phòng kỹ thuật
- service space
- phòng mô phỏng không gian
- space simulation facility
- phòng mô phỏng vũ trụ
- space simulation chamber
- rơle nhiệt độ phòng
- space thermostat
- sự mô phỏng (điều kiện trong) vũ trụ
- space simulation
- sự phóng tàu vũ trụ
- space launch
- sự phóng tàu vũ trụ
- space shot
- tecmostat phòng
- space thermostat
- thể tích (dung dịch) phòng bảo quản
- storage room space
- thể tích phòng bảo quản
- storage room space
background
- bộ sinh phông màu
- color background generator
- bộ sinh phông màu
- colour background generator
- bức xạ phông
- background radiation
- bức xạ phông sóng cực ngắn
- microwave background radiation
- bức xạ phông tia x
- x-ray background radiation
- bức xạ phóng tự nhiên hàng năm
- natural annual background radiation
- bức xạ phông vi ba
- microwave background radiation
- không phông
- no-background
- mức phông
- background level
- nhiệt độ của phông
- background noise temperature
- phông bọc kim loại
- metallized background
- phông bức xạ vũ trụ
- cosmic ray background
- phông mạ kim loại
- metallized background
- phông màn hình
- display background
- phông màu
- colour background
- phông phóng xạ tự nhiên
- natural radioactive background
- phông tia vũ trụ
- cosmic ray background
- phông tiếng ồn
- noise background
- phông trùng hòa
- neutral background
- sự hấp thụ phông
- background absorption
- sự nhòe phông
- background blur
- sự phát thanh phông nền
- background emission
- sự trừ phông
- background subtraction
- tiếng ồn phông
- background noise
- tiếng ồn phông không gian
- sky background to antenna noise
- tiếng ồn phông vũ trụ
- sky background to antenna noise
- tốc độ đếm phông
- background counting rate
- vệt phản xạ từ phông
- background return
- độ phóng xạ phông
- background activity
- độ xoáy phông
- background vorticity
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
chamber
- chủ tịch phòng thương mại
- chairman of chamber of commerce
- Hội viên phòng Thương mại Thanh niên
- Junior Chamber of Commerce members
- phòng bảo quản các sản phẩm làm lạnh
- frozen products chamber
- phòng bốc hơi
- flash chamber
- phòng chiếu xạ
- radiation chamber
- phòng có bụi
- atomizing chamber
- phòng cố định
- immobilizing chamber
- phòng gây mê gia súc
- gas chamber
- phòng gây mê gia súc
- ionization chamber
- phòng gom bột
- foam collecting chamber
- phòng hàng vận
- chamber of shipping
- phòng hô hấp
- aspirating chamber
- phòng hơi
- steam chamber
- phòng hun khói
- smoke chamber
- phòng hút
- aspirating chamber
- phòng kết tủa
- sediment chamber
- phòng không khí nóng
- hot-air chamber
- phòng làm lắng
- deposit chamber
- phòng làm lạnh
- refrigerating chamber
- phòng làm lạnh sơ bộ
- pre-cooling chamber
- phòng lắng
- settling chamber
- phòng lắng cặn
- settling chamber
- phòng lạnh
- cold chamber
- phòng lạnh đông
- freezing chamber
- phòng lọc
- filter chamber
- phòng nghiền
- grinding chamber
- phòng ngưng tụ
- condensing chamber
- phòng nhịêt
- heat chamber
- phòng nhúng nước sôi
- scalding chamber
- phòng phun bụi
- atomizing chamber
- phòng phun khói
- fumigation chamber
- phòng phun mù
- spray chamber
- phòng quạt khí nén
- plenum chamber
- phòng rót
- bottling chamber
- phòng rửa da con thịt bê
- calf washing chamber
- phòng rửa da thịt bê
- calf cleaning chamber
- phòng sấy
- drying chamber
- phòng tách lọc
- separation chamber
- phòng tẩy huyết
- bleeding chamber
- phòng thanh trùng
- sterilizing chamber
- phòng thí nghiệm lạnh
- cold-chamber laboratory
- phòng thu nhận
- receiving chamber
- phòng thương mại
- chamber of commerce
- Phòng Thương mại Ca-na-đa
- Canadian Chamber of Commerce
- Phòng thương mại Luân Đôn
- London chamber of commerce
- Phòng Thương mại Mỹ
- American Chamber of Commerce
- Phòng Thương Mại Na Uy
- Norwegian Chamber of Commerce
- Phòng Thương mại Na Uy
- Norwegian chamber of Commercec
- phòng Thương mại Quốc Tế
- chamber de Commerce international
- phòng thương mại quốc tế
- International Chamber of Commerce
- phòng thương mại quốc tế Trung Quốc
- China Chamber of International Commerce
- Phòng Thương mại Thanh niên
- Junior Chamber of Commerce
- Phòng thương mại và Công nghiệp
- chamber of commerce and industry
- phòng trộn
- mixing chamber
- phòng trộn khí
- plenum chamber
- phòng điều hòa khí hậu
- climatic chamber
- phòng điều hòa không khí
- plenum chamber
- phòng điều hòa không khí hậu
- conditioning chamber
- văn phòng Vận tải Biển Quốc tế
- international chamber of shipping
department
- ban (phòng) nghiên cứu
- research department
- ban, phòng xuất khẩu liên hợp
- joint export department
- bộ phận, phòng ban nghiên cứu và phát triển
- research and development department
- phòng bán hàng
- sales department
- phòng bán lẻ
- selling ratal department
- phòng bán lẻ
- selling retail department
- phòng bao gói
- packing department
- phòng bảo quản an toàn
- safekeeping department
- phòng bồi thường (của công ty bảo hiểm)
- claims department
- phòng chia bột nhào
- make-up department
- phòng cho vay
- advance department
- phòng cho vay
- loan department
- phòng chọn nguyên liệu béo
- raw tallow department
- phòng chọn nguyên liệu giò
- sausage department
- phòng chức năng
- line department
- phòng chức năng
- staff department
- phòng chứng khoán (của ngân hàng)
- securities department
- phòng chuyên môn
- line department
- phòng cơ toán
- tabulating department
- phòng cung ứng
- purchasing department
- phòng cung ứng
- supply department
- phòng dịch vụ
- service department
- phòng dịch vụ khách hàng
- customer service department
- phòng doanh nghiệp
- business department
- phòng duy tu bảo dưỡng
- maintenance department
- phòng giám sát hành chánh
- administrative supervisory department
- phòng giao nhận (hàng)
- dispatch department
- phòng giao thông
- traffic department
- phòng gửi hàng hóa
- dispatch department
- phòng hàng hóa
- goods department
- phòng hành chánh
- administration department
- phòng hậu mại
- after-sales department
- phóng hối đoái
- exchange department
- phòng hối đoái
- exchange department
- phòng kế hoạch
- design department
- phòng kế toán
- accounts department
- phòng kế toán thuế
- tax accounting department
- phòng khiếu nại
- claims department
- phòng kịch bản
- continuity department
- phòng kiểm toán (của xí nghiệp)
- auditing department
- phòng kiểm tra chất lượng
- quality control department
- phòng kinh doanh
- management department
- phòng kinh doanh
- traffic department
- phòng kỹ thuật công trình
- engineering department
- phòng làm hóa đơn
- invoice department
- phòng lập trình
- programming department
- phòng lệnh mua bán
- order department
- phòng liên lạc với người tiêu dùng
- consumer relations department
- phòng mãi vụ
- traffic department
- phòng mại vụ
- traffic department
- phòng mãi vụ (của xí nghiệp)
- sales department
- phòng mậu dịch
- trading department
- phòng môi giới
- brokerage department
- phòng mua
- procurement department
- phòng nấu chảy mỡ xương
- bone department
- phòng nghiên cứu
- design department
- phòng nghiệp vụ
- line department
- phòng nhận hàng
- receiving department
- phòng nhận hàng (đường sắt)
- terminating department
- phòng nhân sự
- employment department
- phòng nhân sự
- personnel department
- phòng nhân viên
- personnel department
- phòng phát hành (ngân hàng)
- issue department
- phòng phiếu lãi
- coupon department
- phòng phối hợp (của công ty quảng cáo)
- traffic department
- phòng phụ trách ký hợp đồng quảng cáo
- order-process department
- phòng phúc lợi
- welfare department
- phòng phúc lợi xã hội
- welfare department
- phòng quản trị
- administration department
- phòng quảng cáo
- publicity department
- phòng quảng cáo của cửa hàng chuỗi
- chain store advertising department
- phòng quy hoạch
- planning department
- phòng sản xuất
- production department
- phòng sáng tác quảng cáo
- creative department
- phòng sự phụ khách hàng
- consumer affairs department
- phòng tài vụ
- accounting department
- phòng tài vụ
- accounts department
- phòng thanh trùng
- pasteurization department
- phòng thiết kế mỹ thuật (của hãng quảng cáo)
- art designing department
- phòng thu (tiền....)
- collection department
- phòng thu mua
- buying department
- phòng thu mua
- purchasing department
- phòng thư từ
- mail department
- phòng thương vụ
- commercial department
- phòng tiếp nhận
- reception department
- phòng tiếp thị
- marketing department
- phòng tín dụng
- loan department
- phòng tín dụng (của ngân hàng thương mại)
- credit department
- phòng tín thác ngân hàng
- bank trust department
- phòng tính giá thành
- costing department
- phòng tính máy
- tabulating department
- phòng tổ chức cán bộ
- personnel department
- phòng tố tụng
- law department
- phòng tố tụng
- solicitor's department
- phòng tố tụng
- solicitor's department (the...)
- phòng trung chuyển chi phiếu
- transit department
- phòng tuyển dụng công nhân
- employment department
- phòng ủy thác
- trust department
- phòng vận tải (trong một xí nghiệp)
- traffic department
- phòng xã hội
- welfare department
- phòng xử lý bồi thường (tổn thất)
- loss department
- phòng xuất khẩu phụ lập (của nhà sản xuất)
- built-in export department
- phòng đặt mua dài hạn (báo, tạp chí)
- subscription department
- phòng đặt mua dài hạn (báo, tạp chí...)
- subscription department
- Phòng Định giá
- Assessors' Department
- phòng, ban, bộ phận liên doanh
- joint sales department
- phòng, bộ phận nghiên cứu
- research department
- trưởng phòng
- head of department
- trưởng phòng
- chief of department
- trưởng phòng
- department head
- trưởng phòng
- department manager
- vụ (ban, phòng) tín thác của ngân hàng
- bank trust department
service
- dịch vụ phòng ngừa tổn thất
- loss prevention service
- dịch vụ tại phòng
- room service
- gồm cả phí phục vụ (trong tiền phòng khách sạn)
- service charge included
- phòng dịch vụ
- service department
- phòng dịch vụ khách hàng
- customer service department
- phòng kinh doanh
- line service
- phòng nghiệp vụ
- operation service
- phòng tìm việc làm
- employment service
- phòng tư vấn
- advisory service
- phòng tư vấn
- consultation service
- trưởng phòng khách hàng
- director of customer service
- văn phòng dịch vụ
- service bureau
- văn phòng dịch vụ các nhà đầu tư
- Investors Service Bureau
- văn phòng kinh doanh
- service office
swell
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ