• Môi trường

    Nghĩa chuyên ngành

    high water

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    Lu (lutetium)

    Thông dụng

    Danh từ.
    small jar.
    barrel, vat, cask
    Danh từ.
    stone
    roller; iron roller.

    Tính từ.

    Fuzzy; dim.
    đèn này lu quá
    this lamp give a poor light.
    lu mờ
    to be on the decline.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X