• Thông dụng

    Danh từ.

    1 cup; glass.
    cạn ly một hơi một
    he emptied the glass at a draught.
    Danh từ.
    tiny
    bit; milimeter.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X