• Thông dụng

    Động từ.
    to gild.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    gild
    đồng mạ vàng
    gild bronze
    gilding
    thiết bị mạ vàng
    gilding machine
    gold plating
    gold-plate
    plate with gold

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X