• Thông dụng

    Danh từ.

    Density.
    mật độ lưu thông
    traffic density.

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    measuring surface
    area of bearing

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    surface of measurement

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    closeness
    consistence
    density
    intensity
    massiness

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X