• Thông dụng

    Danh từ
    pine
    Tính từ
    through; clear, unchocked
    Động từ
    to clear off, to unchock, to unclog
    to open; to allow , traffic through

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    clear-to-send
    tín hiệu thông ( thể truyền)
    clear To send signal (CTS)
    tín hiệu thông ( thể truyền)
    CTS clear to send signal

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    hamlet

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X