• Thông dụng

    Động từ.

    To buy; to purchase; to get.
    nhắm mắt mua càn
    to buy a pig in a poke.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    buy
    season
    hyetal
    pluvial
    precipitate
    precipitation
    rain
    shower

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X