• Thông dụng

    Động từ

    To rush headlong through
    băng mình càn qua bãi mìn mở đường tiến quân
    to rush headlong through a minefield and lead an attack
    càn rừng
    to rush headlong through a forest
    To raid, to mop up
    bọn quân xâm lược đi càn
    the aggressors staged raids
    du kích bẻ gãy trận càn
    the guerillas failed the raid
    chống càn
    to resist raids

    Tính từ

    Wanton
    chó dại cắn càn
    a rabid dog bites wantonly
    cậy thế làm càn
    to take advantage of one's position and act wantonly

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X