• Thông dụng

    Động từ.

    To aim at; to train.
    nhắm bắn người nào
    to aim a gun at someone.
    Động từ.
    to close; to shut (one's eyes).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X