• Thông dụng

    Danh từ.
    tet pole

    Động từ.

    To raise; to bring up; to set.
    nêu lên một câu hỏi
    to raise a question.
    nêu gương
    to set an example.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X