• Thông dụng

    Danh từ

    Colt, filly, foal
    bóng câu qua cửa sổ
    the shadow of a foal flashing by a window; a fleeting thing
    Dove
    chim câu trắng
    a white dove
    Sentence
    đặt câu
    to build a sentence
    nói chưa hết câu
    to have hardly finished a sentence
    nghe câu được câu chăng
    to understand one sentence here one sentence there, to miss half of what one hears
    Line, verse
    bài thơ tám câu
    a eight-verse poem
    Ra về gửi bốn câu thơ Câu thương câu nhớ câu chờ câu mong
    When departing, one leaves a 4-line poem behind, one of love, one of loneliness, one of waiting and one of expectation
    Saying, saw
    Hook

    Động từ

    To fish
    câu ao
    to fish in a pond
    cần câu
    a fishing-rod
    câu nhắp
    to dap
    câu
    to skitter
    To draw
    câu khách hàng
    to draw customers
    To lift
    chiếc cần cẩu đang câu các kiện hàng
    the crane was lifting crates of goods
    To lob
    đại bác câu trúng cốt
    the guns lobbed home shells on the blockhouse

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    hoist

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    sentential

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bridge

    Giải thích VN: Một công trình kết nói hai điểm, dùng làm đường cho hành khách xe cộ đi lại qua một địa điểm khó khăn, dụ như một con sông, một con đường dốc, hoặc ngang qua một con đường [[khác. ]]

    Giải thích EN: A structure that connects two points and carries pedestrian or vehicle traffic over an obstacle such as a body of water, a declivity, or another road.

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    sphere

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    lever switch

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    device
    fixture
    spherical
    uncle

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    fur

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X