• Thông dụng

    Race.
    Nòi
    A race of oxem.
    Nòi người
    A human race.
    Pedigree[d].
    Ngựa nòi
    A pedigree horse.
    (thông tục) Crack.
    Cờ bạc nòi
    A crack gamble.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X